ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
ಬಿಸಿಯಾದ
ಬಿಸಿಯಾದ ಸಾಕುಗಳು
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
ಕೊನೆಯ
ಕೊನೆಯ ಇಚ್ಛೆ
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
ಕಠಿಣ
ಕಠಿಣ ಪರ್ವತಾರೋಹಣ
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ಹೊಳೆಯುವ
ಹೊಳೆಯುವ ನೆಲ
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
ಐತಿಹಾಸಿಕವಾದ
ಐತಿಹಾಸಿಕವಾದ ಸೇತುವೆ
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
ಉಚಿತವಾದ
ಉಚಿತ ಸಾರಿಗೆ ಸಾಧನ
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
ಶಾಖವಾದ
ಶಾಖವಾದ ಈಜುಕೊಳ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
ಪೂರ್ಣವಾದ
ಪೂರ್ಣವಾದ ಖರೀದಿ ಕಾರು
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
ಮುಚ್ಚಲಾಗಿರುವ
ಮುಚ್ಚಲಾಗಿರುವ ಕಣ್ಣುಗಳು
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
ಸುಲಭವಾದ
ಸುಲಭವಾದ ಸೈಕಲ್ ಮಾರ್ಗ
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
ನಿಶ್ಚಿತವಾದ
ನಿಶ್ಚಿತವಾದ ಪಾರ್ಕಿಂಗ್ ಸಮಯ
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
ಹೃದಯಸ್ಪರ್ಶಿಯಾದ
ಹೃದಯಸ್ಪರ್ಶಿಯಾದ ಸೂಪ್