ಶಬ್ದಕೋಶ

ವಿಶೇಷಣಗಳನ್ನು ತಿಳಿಯಿರಿ – ವಿಯೆಟ್ನಾಮಿ

cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
ಅವಿವಾಹಿತ
ಅವಿವಾಹಿತ ಮನುಷ್ಯ
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
ವಯೋಲೆಟ್ ಬಣ್ಣದ
ವಯೋಲೆಟ್ ಬಣ್ಣದ ಹೂವು
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ಕೋಪಗೊಂಡಿದ
ಕೋಪಗೊಂಡಿದ ಮಹಿಳೆ
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
ಸಮಾನವಾದ
ಸಮಾನವಾದ ಭಾಗಾದಾನ
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ಮುಗಿದಿರುವ
ಮುಗಿದಿರುವ ಹಿಮ ತೆಗೆದುಹಾಕುವಿಕೆ
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
ಭಯಾನಕ
ಭಯಾನಕ ಜಲಪ್ರವಾಹ
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
ಜಾರಿಗೆಹೋದ
ಜಾರಿಗೆಹೋದ ವಾಹನ
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
ಭಯಾನಕವಾದ
ಭಯಾನಕವಾದ ಸಮುದ್ರ ಮೀನು
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
ಹುಟ್ಟಿದ
ಹಾಲು ಹುಟ್ಟಿದ ಮಗು
cms/adjectives-webp/23256947.webp
xấu xa
cô gái xấu xa
ಕೆಟ್ಟದವರು
ಕೆಟ್ಟವರು ಹುಡುಗಿ
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn
ದೊಡ್ಡ
ದೊಡ್ಡ ಸ್ವಾತಂತ್ರ್ಯ ಪ್ರತಿಮೆ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
ಮೂಡಲಾದ
ಮೂಡಲಾದ ಬೀರು