Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

tròn
quả bóng tròn
ümmargune
ümmargune pall

trước đó
câu chuyện trước đó
eelnev
eelnev lugu

đỏ
cái ô đỏ
punane
punane vihmavari

to lớn
con khủng long to lớn
hiiglaslik
hiiglaslik dinosaurus

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
jõuline
jõuline maavärin

vô ích
gương ô tô vô ích
kasutu
kasutu autopeegel

an toàn
trang phục an toàn
ohutu
ohutu riietus

lén lút
việc ăn vụng lén lút
salajane
salajane maiustamine

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
vaikne
palve olla vaikne

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
kauge
kaugel asuv maja

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
tunnine
tunnine valvevahetus
