Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
ajutine
ajutine parkimisaeg

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
unine
unine faas

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
õhtune
õhtune päikeseloojang

nặng
chiếc ghế sofa nặng
raske
raske diivan

béo
con cá béo
paks
paks kala

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
oluline
olulised kohtumised

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
kauge
kaugel asuv maja

ít
ít thức ăn
vähe
vähe toitu

ngày nay
các tờ báo ngày nay
tänane
tänased päevalehed

độc thân
người đàn ông độc thân
vallaline
vallaline mees

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
naljakas
naljakas paar
