Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

giống nhau
hai mẫu giống nhau
sama
kaks sama mustrit

màu tím
bông hoa màu tím
lilla
lilla õis

vui mừng
cặp đôi vui mừng
rõõmus
rõõmus paar

có lẽ
khu vực có lẽ
tõenäoline
tõenäoline valdkond

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
mõistetamatu
üks mõistetamatu õnnetus

bản địa
trái cây bản địa
kodune
kodune puuvili

ngày nay
các tờ báo ngày nay
tänane
tänased päevalehed

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negatiivne
negatiivne sõnum

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
pakiline
pakiline abi

bao gồm
ống hút bao gồm
kaasa arvatud
kaasa arvatud kõrred

tròn
quả bóng tròn
ümmargune
ümmargune pall
