Ordförråd
Lär dig adjektiv – vietnamesiska

sương mù
bình minh sương mù
dimig
den dimmiga skymningen

trung tâm
quảng trường trung tâm
central
den centrala torget

chính xác
hướng chính xác
korrekt
den korrekta riktningen

phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
ett absurt par glasögon

thông minh
cô gái thông minh
klok
den kloka flickan

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
smaskig
en smaskig pizza

lịch sử
cây cầu lịch sử
historisk
den historiska bron

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
stenig
en stenig väg

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
sund
den sunda grönsaken

không thể qua được
con đường không thể qua được
oframkomlig
den oframkomliga vägen

dốc
ngọn núi dốc
brant
den branta berget
