Ordförråd
Lär dig adjektiv – vietnamesiska

khó khăn
việc leo núi khó khăn
svår
den svåra bergsbestigningen

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
obegränsad
den obegränsade lagringen

phong phú
một bữa ăn phong phú
utförlig
en utförlig måltid

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ogift
en ogift man

tích cực
một thái độ tích cực
positiv
en positiv inställning

trống trải
màn hình trống trải
tom
den tomma skärmen

chật
ghế sofa chật
trång
en trång soffa

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
teknisk
ett tekniskt underverk

xã hội
mối quan hệ xã hội
social
sociala relationer

không thể đọc
văn bản không thể đọc
oläslig
den oläsliga texten

nghèo
một người đàn ông nghèo
fattig
en fattig man
