Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
оставшийся
оставшийся снег
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
дорогой
дорогие домашние животные
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
сырой
сырое мясо
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
электрический
электрическая горная железная дорога
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готовый
почти готовый дом
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
нечитаемый
нечитаемый текст
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
необычный
необычные грибы
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
влюблённый
влюблённая пара
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
сложный
сложное восхождение на гору
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
тихий
прошу тихо
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
солнечный
солнечное небо
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
сердечный
сердечный суп