Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
мокрый
мокрая одежда
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ядерный
ядерный взрыв
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
тихий
прошу тихо
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
уникальный
уникальный акведук
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
идеальный
идеальный вес тела
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ненужный
ненужный зонт
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
молчаливый
молчаливые девочки
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
живой
живые фасады домов
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
серьезный
серьезное обсуждение
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
красивый
красивые цветы
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
недружелюбный
недружелюбный парень
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
сырой
сырое мясо