المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروري
المصباح الضروري

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
مدفأ
حمام سباحة مدفأ

hài hước
trang phục hài hước
مضحك
تنكر مضحك

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
خطير
خطأ خطير

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
صارم
القاعدة الصارمة

không may
một tình yêu không may
تعيس
حب تعيس

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
مفيد
استشارة مفيدة

thông minh
một học sinh thông minh
ذكي
تلميذ ذكي

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
معتمد
المرضى المعتمدين على الأدوية

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ساذج
الإجابة الساذجة
