‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
عطشان
القطة العطشى
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
إنجليزي
الدروس الإنجليزية
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
وحيد
الكلب الوحيد
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
كامل
العائلة الكاملة
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بسهولة
المسار الرادف بسهولة
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعيف
المرأة الضعيفة
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
خاص
يخت خاص
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
يومي
الاستحمام اليومي
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
بائس
مساكن بائسة
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
رفيع
شاطئ رملي رفيع
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مساعد
سيدة مساعدة
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
غير قابل للقراءة
النص الغير قابل للقراءة