‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
مفلس
الشخص المفلس
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
مريح
عطلة مريحة
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
صارم
القاعدة الصارمة
cms/adjectives-webp/173582023.webp
thực sự
giá trị thực sự
حقيقي
القيمة الحقيقية
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
حار
مربى حارة
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
غاضب
الشرطي الغاضب
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
قليل
قليل من الطعام
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
مخيف
ظهور مخيف
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
جميل
الزهور الجميلة
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
مثلي الجنس
رجلان مثليان
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
مر
الجريب فروت المر
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
صامت
إشارة صامتة