‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
لامع
أرضية لامعة
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
خاص
الاهتمام الخاص
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
سمين
شخص سمين
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
مضاعف
هامبرغر مضاعف
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
آمن
ملابس آمنة
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ثمل
رجل ثمل
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
معتدل
الحرارة المعتدلة
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
ضيق
الأريكة الضيقة
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
خجول
فتاة خجولة
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
حار
رد فعل حار
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروري
جواز السفر الضروري
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
غالي
الفيلا الغالية