المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

huyên náo
tiếng hét huyên náo
هستيري
صرخة هستيرية

say rượu
người đàn ông say rượu
سكران
رجل سكران

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
لا يصدق
كارثة لا تصدق

vô ích
gương ô tô vô ích
عديم الفائدة
المرآة الجانبية للسيارة عديمة الفائدة

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
متسخ
الأحذية الرياضية المتسخة

chua
chanh chua
حامض
الليمون الحامض

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
عرض فاكهة متنوع

tươi mới
hàu tươi
طازج
المحار الطازج

phía trước
hàng ghế phía trước
أمامي
الصف الأمامي

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
غبي
الكلام الغبي

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
جميل
الفتاة الجميلة
