‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
هستيري
صرخة هستيرية
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
سكران
رجل سكران
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
لا يصدق
كارثة لا تصدق
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
عديم الفائدة
المرآة الجانبية للسيارة عديمة الفائدة
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
متسخ
الأحذية الرياضية المتسخة
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
حامض
الليمون الحامض
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
عرض فاكهة متنوع
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
طازج
المحار الطازج
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
أمامي
الصف الأمامي
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
غبي
الكلام الغبي
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
جميل
الفتاة الجميلة
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
شتوي
المناظر الشتوية