‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
خطير
خطأ خطير
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عام
حمامات عامة
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
أسبوعي
جمع القمامة الأسبوعي
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
جديد
ألعاب نارية جديدة
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
صغير
طفل صغير
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
مجنون
امرأة مجنونة
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
موجود
ملعب موجود
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
كوميدي
لحى كوميدية
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
إنجليزي
الدروس الإنجليزية
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
فرح
الزوجان الفرحان
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
شوكي
الصبار الشوكي
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
مرئي
الجبل المرئي