‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
جاهز
العدّائين الجاهزين
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
النظارة الواضحة
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
مستحيل
وصول مستحيل
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
غير محتمل
رمية غير محتملة
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
شاب
الملاكم الشاب
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
مجنون
امرأة مجنونة
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
مصنوع في البيت
مشروب الفراولة المصنوع في المنزل
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
مفتوح
الكرتون المفتوح
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
اليوم
صحف اليوم
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
عطشان
القطة العطشى
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
أسود
فستان أسود