المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
قوي
دوامات عاصفة قوية

rụt rè
một cô gái rụt rè
خجول
فتاة خجولة

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
مسائي
غروب مسائي

nâu
bức tường gỗ màu nâu
بني
جدار خشبي بني

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
مطلوب
التأهيل الشتوي المطلوب

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
خطير
خطأ خطير

dễ thương
một con mèo dễ thương
جميل
قطة جميلة

say xỉn
người đàn ông say xỉn
ثمل
رجل ثمل

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
لعوب
التعلم اللعوب

đóng
cánh cửa đã đóng
مغلق
الباب المغلق

trung thực
lời thề trung thực
صادق
القسم الصادق
