المفردات
تعلم الصفات – الفيتنامية

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
جاهز
العدّائين الجاهزين

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
واضح
النظارة الواضحة

không thể
một lối vào không thể
مستحيل
وصول مستحيل

không thể tin được
một ném không thể tin được
غير محتمل
رمية غير محتملة

trẻ
võ sĩ trẻ
شاب
الملاكم الشاب

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
مجنون
امرأة مجنونة

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
مصنوع في البيت
مشروب الفراولة المصنوع في المنزل

đã mở
hộp đã được mở
مفتوح
الكرتون المفتوح

ngày nay
các tờ báo ngày nay
اليوم
صحف اليوم

đầy
giỏ hàng đầy
ممتلئ
عربة تسوق ممتلئة

khát
con mèo khát nước
عطشان
القطة العطشى
