‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
مطلوب
التأهيل الشتوي المطلوب
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
مكتمل
الجسر غير المكتمل
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
مصنوع في البيت
مشروب الفراولة المصنوع في المنزل
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ذكي
ثعلب ذكي
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
نعسان
فترة نعاس
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
أنثوي
شفاه أنثوية
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
قوي
دوامات عاصفة قوية
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
مبلل
الملابس المبللة.
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
تام
الصلاحية التامة للشرب
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
عميق
ثلج عميق
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
حقيقي
إنجاز حقيقي
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
قريب
علاقة قريبة