‫المفردات

تعلم الصفات – الفيتنامية

cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
لامع
أرضية لامعة
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
قاسٍ
الشوكولاتة القاسية
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
متعب
امرأة متعبة
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
لائق بالصحة
امرأة لائقة بالصحة
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
غريب
عادة غذائية غريبة
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
إضافي
دخل إضافي
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
مريض
امرأة مريضة
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
مطلوب
التأهيل الشتوي المطلوب
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غير ضروري
المظلة غير الضرورية
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
دموي
شفاه دموية
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
حديث
وسيلة إعلام حديثة
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
جاهز للإقلاع
طائرة جاهزة للإقلاع