Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
godit
Biciklisti u godit.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
largohem
Shumë anglezë donin të largoheshin nga BE-ja.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
mbaj
Ata i mbajnë fëmijët mbi shpinë.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
botoj
Botuesi ka botuar shumë libra.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
dukem
Një peshk i madh u duk papritur në ujë.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
pasuroj
Erëzat pasurojnë ushqimin tonë.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
mbuloj
Ajo mbulon fytyrën e saj.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
kufizoj
Tregtia duhet të kufizohet?
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
lë të qëndrojë
Sot shumë duhet të lënë makinat të qëndrojnë.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
arratisem
Djaloshi yne dëshironte të arratisej nga shtëpia.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
vras
Unë do ta vras mizën!
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parkoj
Bicikletat janë të parkuara përpara shtëpisë.