Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
monitoroj
Këtu gjithçka monitorohet nga kamerat.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
punoj
Ajo punon më mirë se një burrë.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
mundem
I vogli tashmë mund të ujë lulet.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
pëlqej
Asaj i pëlqen shokolada më shumë se perimet.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
dyshoj
Ai dyshon se është e dashura e tij.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
shtyp
Librat dhe gazetat po shtypen.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
kthej
Mund të kthehesh majtas.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
sugjeroj
Gruaja i sugjeron diçka mikeshës së saj.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
gënjej
Ai shpesh gënjen kur dëshiron të shesë diçka.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
dërgoj
Kamioni i mbeturinave i dërgon mbeturinat tona.
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
përziej
Piktori përzie ngjyrat.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
përkrij
Kam përkrijur një figurë të bukur për ty!