Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
vrapoj pas
Nëna vrapon pas djali i saj.
cms/verbs-webp/86215362.webp
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
dërgoj
Kjo kompani dërgon mallra në të gjithë botën.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
dërgoj
Unë po të dërgoj një letër.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
hap
Fëmija po hap dhuratën e tij.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
harroj
Ajo nuk dëshiron të harrojë të shkuarën.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
përkrij
Kam përkrijur një figurë të bukur për ty!
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
bisedoj
Ata bisedojnë me njëri-tjetrin.
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
shkaktoj
tymi shkaktoi alarmin.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
kaloj
Makina kalon përmes një peme.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
bashkëpunoj
Ne bashkëpunojmë si një ekip.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
han
Pulet po hanë farat.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
lë para
Askush nuk dëshiron ta lërë atë të shkojë para te kasa e supermarketit.