Fjalor
Mësoni Foljet – Vietnamisht

rời đi
Người đàn ông rời đi.
largohem
Burri largohet.

cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
lejoj
Babai nuk e lejoi atë të përdorë kompjuterin e tij.

đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
po vjen lart
Ajo po vjen lart shkallëve.

bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
mbroj
Dy miqtë gjithmonë duan të mbrojnë njëri-tjetrin.

chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
pranoj
Disa njerëz nuk duan të pranojnë të vërtetën.

cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
përplas
Një çiklist u përplas nga një makinë.

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
nisem
Aeroplani sapo ka nisur.

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
shkel
Në artet marciale, duhet të mundesh të shkelësh mirë.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
përjetoj
Mund të përjetosh shumë aventura përmes librave të përrallave.

tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
gjej akomodim
Ne gjetëm akomodim në një hotel të lirë.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
godit
Treni goditi makinën.
