Fjalor
Mësoni Foljet – Vietnamisht

nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
shënoj
Kam shënuar takimin në kalendarin tim.

hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
pi duhan
Ai pi një luleshtrydhe.

dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
ndaloj
Gruaja ndalon një makinë.

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
vlerësoj
Ai vlerëson performancën e kompanisë.

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
sjell
Ai i sjell gjithmonë lule.

lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
përsëris
Mund ta përsërisësh, ju lutem?

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
përkthej
Ai mund të përkthejë në gjashtë gjuhë.

bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
filloj
Një jetë e re fillon me martesë.

che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
mbuloj
Luleshtrydhët mbulojnë ujin.

in
Sách và báo đang được in.
shtyp
Librat dhe gazetat po shtypen.

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
shërbej
Kamarieri shërben ushqimin.
