Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
largohem
Burri largohet.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
lejoj
Babai nuk e lejoi atë të përdorë kompjuterin e tij.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
po vjen lart
Ajo po vjen lart shkallëve.
cms/verbs-webp/86996301.webp
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
mbroj
Dy miqtë gjithmonë duan të mbrojnë njëri-tjetrin.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
pranoj
Disa njerëz nuk duan të pranojnë të vërtetën.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
përplas
Një çiklist u përplas nga një makinë.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
nisem
Aeroplani sapo ka nisur.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
shkel
Në artet marciale, duhet të mundesh të shkelësh mirë.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
përjetoj
Mund të përjetosh shumë aventura përmes librave të përrallave.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
gjej akomodim
Ne gjetëm akomodim në një hotel të lirë.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
godit
Treni goditi makinën.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
ndodh
Diçka e keqe ka ndodhur.