Fjalor

Mësoni Foljet – Vietnamisht

cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
shënoj
Kam shënuar takimin në kalendarin tim.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
pi duhan
Ai pi një luleshtrydhe.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
ndaloj
Gruaja ndalon një makinë.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
vlerësoj
Ai vlerëson performancën e kompanisë.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
sjell
Ai i sjell gjithmonë lule.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
përsëris
Mund ta përsërisësh, ju lutem?
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
përkthej
Ai mund të përkthejë në gjashtë gjuhë.
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
filloj
Një jetë e re fillon me martesë.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
mbuloj
Luleshtrydhët mbulojnë ujin.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
shtyp
Librat dhe gazetat po shtypen.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
shërbej
Kamarieri shërben ushqimin.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
hap
A mund të hapësh këtë kuti për mua, të lutem?