Vārdu krājums
Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu
che
Cô ấy che tóc mình.
nosedz
Viņa nosedz savus matus.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
ļaut priekšā
Nekā grib ļaut viņam iet priekšā veikala kasi.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
izbraukt
Kuģis izbrauc no ostas.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
zvanīt
Viņa var zvanīt tikai pusdienas pārtraukumā.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
ģenerēt
Mēs ģenerējam elektroenerģiju ar vēju un saules gaismu.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
pavadīt
Manai draudzenei patīk mani pavadīt iepirkšanās laikā.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
pārbraukt
Velosipēdistu pārbrauca automašīna.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
trenēties
Viņš katru dienu trenējas ar saviem skeitbordu.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
triekt
Vilciens trieca automašīnu.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
noplūkt
Viņa noplūca ābolu.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
pacelt
Māte paceļ savu bērnu.