Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
haat
Die twee seuns haat mekaar.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
liefhê
Sy is baie lief vir haar kat.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
beveel
Hy beveel sy hond.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
maak skoon
Sy maak die kombuis skoon.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
voel
Die ma voel baie liefde vir haar kind.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
let
’n Mens moet op die padtekens let.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
’n toespraak gee
Die politikus gee ’n toespraak voor baie studente.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
gooi na
Hulle gooi die bal na mekaar.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
verwag
My suster verwag ’n kind.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
wil uitgaan
Sy wil haar hotel verlaat.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
spring op
Die kind spring op.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
hoor
Ek kan jou nie hoor nie!