Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
haat
Die twee seuns haat mekaar.

yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
liefhê
Sy is baie lief vir haar kat.

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
beveel
Hy beveel sy hond.

lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
maak skoon
Sy maak die kombuis skoon.

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
voel
Die ma voel baie liefde vir haar kind.

chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
let
’n Mens moet op die padtekens let.

phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
’n toespraak gee
Die politikus gee ’n toespraak voor baie studente.

ném
Họ ném bóng cho nhau.
gooi na
Hulle gooi die bal na mekaar.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
verwag
My suster verwag ’n kind.

muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
wil uitgaan
Sy wil haar hotel verlaat.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
spring op
Die kind spring op.
