Woordeskat
Leer Werkwoorde – Viëtnamees

về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
kom tuis
Pa het uiteindelik tuisgekom!

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
loop stadig
Die horlosie loop ’n paar minute agter.

uống
Cô ấy uống trà.
drink
Sy drink tee.

chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
voorberei
Sy berei ’n koek voor.

cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
moet gaan
Ek het dringend vakansie nodig; ek moet gaan!

vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
oorskry
Wale oorskry alle diere in gewig.

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
hoor
Ek kan jou nie hoor nie!

ném
Họ ném bóng cho nhau.
gooi na
Hulle gooi die bal na mekaar.

gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
veroorsaak
Alkohol kan kopseer veroorsaak.

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
verbeel
Sy verbeel elke dag iets nuuts.

đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
wakker maak
Die wekker maak haar om 10 vm. wakker.
