Woordeskat

Leer Werkwoorde – Viëtnamees

cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
kom tuis
Pa het uiteindelik tuisgekom!
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
loop stadig
Die horlosie loop ’n paar minute agter.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
drink
Sy drink tee.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
voorberei
Sy berei ’n koek voor.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
moet gaan
Ek het dringend vakansie nodig; ek moet gaan!
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
oorskry
Wale oorskry alle diere in gewig.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
hoor
Ek kan jou nie hoor nie!
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
gooi na
Hulle gooi die bal na mekaar.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
veroorsaak
Alkohol kan kopseer veroorsaak.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
verbeel
Sy verbeel elke dag iets nuuts.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
wakker maak
Die wekker maak haar om 10 vm. wakker.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
leer ken
Vreemde honde wil mekaar leer ken.