Словарь
Изучите глаголы – вьетнамский

tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
находить
Я нашел красивый гриб!

quay về
Họ quay về với nhau.
обратиться
Они обращаются друг к другу.

gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
звонить
Она может звонить только во время обеденного перерыва.

che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
покрывать
Она покрыла хлеб сыром.

mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
ждать
Дети всегда ждут снега.

muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
хотеть покинуть
Она хочет покинуть свой отель.

thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
нравиться
Ребенку нравится новая игрушка.

chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
тушить
Пожарная служба тушит пожар с воздуха.

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
приказывать
Он приказывает своей собаке.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
слушать
Он любит слушать живот своей беременной жены.

nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
думать
Она все время думает о нем.
