ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
خوف زدہ
خوف زدہ مرد

ướt
quần áo ướt
گیلا
گیلا لباس

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
فوری
فوری گاڑی

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
حاسد
حاسد خاتون

đúng
ý nghĩa đúng
صحیح
صحیح خیال

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
متنوع پھلوں کی پیشکش

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
عام
عام دلہن کا گلدستہ

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
بے وقوف
بے وقوف لڑکا

xấu xa
cô gái xấu xa
بدمعاش
بدمعاش لڑکی

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
غیر محدود مدت
غیر محدود مدت کی ذخیرہ

gấp ba
chip di động gấp ba
تہرا
تہرا موبائل چپ
