ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

chật
ghế sofa chật
تنگ
ایک تنگ سوفہ

đục
một ly bia đục
دھندلا
دھندلا بیئر

bổ sung
thu nhập bổ sung
اضافی
اضافی آمدنی

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروری
ضروری پاسپورٹ

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
ہندی
ایک ہندی چہرہ

ngang
tủ quần áo ngang
افقی
افقی وارڈروب

hiện có
sân chơi hiện có
موجود
موجود کھیل کا میدان

đỏ
cái ô đỏ
سرخ
سرخ برساتی چھاتا

có lẽ
khu vực có lẽ
ممکنہ طور پر
ممکنہ طور پر علاقہ

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
گرم
گرم چمین کی آگ

tin lành
linh mục tin lành
مسیحی
مسیحی پادری
