ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
میعادی
میعادی پارکنگ وقت

xã hội
mối quan hệ xã hội
سماجی
سماجی تعلقات

đục
một ly bia đục
دھندلا
دھندلا بیئر

thú vị
chất lỏng thú vị
دلچسپ
دلچسپ مائع

bất công
sự phân chia công việc bất công
ناانصافی
ناانصافی کا کام بانٹنے کا طریقہ

ốm
phụ nữ ốm
بیمار
بیمار عورت

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
خوش قسمت
خوش قسمت جوڑا

bản địa
trái cây bản địa
مقامی
مقامی پھل

nữ
đôi môi nữ
خواتین
خواتین کے ہونٹ

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
خوف زدہ
خوف زدہ مرد

giận dữ
cảnh sát giận dữ
غصے والا
غصے والا پولیس والا
