ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
میعادی
میعادی پارکنگ وقت
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
سماجی
سماجی تعلقات
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
دھندلا
دھندلا بیئر
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
دلچسپ
دلچسپ مائع
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
ناانصافی
ناانصافی کا کام بانٹنے کا طریقہ
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
بیمار
بیمار عورت
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
خوش قسمت
خوش قسمت جوڑا
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
مقامی
مقامی پھل
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
خواتین
خواتین کے ہونٹ
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
خوف زدہ
خوف زدہ مرد
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
غصے والا
غصے والا پولیس والا
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
برا
برا دھمکی