Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
duymak
Seni duyamıyorum!
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
kahvaltı yapmak
Yatakta kahvaltı yapmayı tercih ederiz.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
vermek
Paramı bir dilenciye vermelim mi?
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
bağırmak
Duymak istiyorsanız, mesajınızı yüksek sesle bağırmalısınız.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
bölmek
Ev işlerini aralarında bölerler.
cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
teklif etmek
Balığım için bana ne teklif ediyorsun?
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
çarpmak
Maalesef birçok hayvan hala arabalar tarafından çarpılıyor.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
üzerinden atlamak
Atlet engelin üzerinden atlamalı.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
bir araya gelmek
İki insanın bir araya gelmesi güzel.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
açmak
Çocuk hediyesini açıyor.
cms/verbs-webp/123179881.webp
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
pratik yapmak
Her gün kaykayıyla pratik yapıyor.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
ihtiyaç duymak
Susadım, suya ihtiyacım var!