Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
israf etmek
Enerji israf edilmemeli.
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
taşımak
Kamyon malzemeyi taşıyor.
cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
geçmek
Ortaçağ dönemi geçti.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
değerlendirmek
O, şirketin performansını değerlendiriyor.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
uyumak
Bebek uyuyor.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cevaplamak
Öğrenci soruyu cevaplıyor.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
bölmek
Ev işlerini aralarında bölerler.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
götürmek
Çöp kamyonu çöpümüzü götürüyor.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
öğrenmek
Oğlum her şeyi hep öğrenir.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
çalışmak
O, bir erkekten daha iyi çalışıyor.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
yerini bırakmak
Birçok eski ev yenilerine yerini bırakmalı.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
yürümek
Ormanda yürümeyi sever.