Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
teklif etmek
Balığım için bana ne teklif ediyorsun?
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
yorum yapmak
Her gün politikayı yorumluyor.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
gerçekleşmek
Cenaze önceki gün gerçekleşti.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
bırakmak
Sahipleri köpeklerini benimle yürüyüşe bırakıyor.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
özlemek
Kız arkadaşını çok özlüyor.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
yakmak
Paranı yakmamalısın.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
keyif almak
O, hayattan keyif alıyor.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
talep etmek
Kaza yaptığı kişiden tazminat talep etti.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
göstermek
Çocuğuna dünyayı gösteriyor.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
çalışmak
Üniversitemde birçok kadın çalışıyor.
cms/verbs-webp/117491447.webp
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
bağımlı olmak
Kör ve dış yardıma bağımlı.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
enfekte olmak
Virüsle enfekte oldu.