Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
levere
Hunden min leverte ei due til meg.
cms/verbs-webp/75825359.webp
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
tillate
Faren tillét han ikkje å bruke datamaskina si.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
passere
Toget passerer oss.
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
sitje fast
Eg sit fast og finn ikkje ein veg ut.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
sortere
Han likar å sortere frimerka sine.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
stoppe
Politikvinnen stoppar bilen.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
rope
Om du vil bli høyrt, må du rope meldinga di høgt.
cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
snakke
Han snakker til publikummet sitt.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
dekke
Ho dekkjer ansiktet sitt.
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
beskytte
Mor beskyttar barnet sitt.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
forstå
Eg kan ikkje forstå deg!
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
leige ut
Han leiger ut huset sitt.