Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
lese
Eg kan ikkje lese utan briller.
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
gå opp
Han går opp trappene.
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
ville gå ut
Barnet vil ut.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
komme overens
Avslutt krangelen og kom overens!
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
tilhøyre
Kona mi tilhøyrer meg.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
gå inn
Skipet går inn i hamna.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
tilby
Ho tilbaud å vatne blomane.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
ville dra
Ho vil forlate hotellet sitt.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
tenke
Ho må alltid tenke på han.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
møte
Av og til møtest dei i trappa.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
dra opp
Taxiene har dratt opp ved stoppet.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
bruke pengar
Vi må bruke mykje pengar på reparasjonar.