Ordforråd
Lær verb – Vietnamese

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
lese
Eg kan ikkje lese utan briller.

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
gå opp
Han går opp trappene.

muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
ville gå ut
Barnet vil ut.

hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
komme overens
Avslutt krangelen og kom overens!

thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
tilhøyre
Kona mi tilhøyrer meg.

vào
Tàu đang vào cảng.
gå inn
Skipet går inn i hamna.

đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
tilby
Ho tilbaud å vatne blomane.

muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
ville dra
Ho vil forlate hotellet sitt.

nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
tenke
Ho må alltid tenke på han.

gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
møte
Av og til møtest dei i trappa.

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
dra opp
Taxiene har dratt opp ved stoppet.
