Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
gå ned i vekt
Han har gått mykje ned i vekt.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
trykke
Bøker og aviser blir trykte.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
forbedre
Ho vil forbedre figuren sin.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
skrive ned
Du må skrive ned passordet!
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
akseptere
Nokre folk vil ikkje akseptere sanninga.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
vente
Søstera mi ventar eit barn.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
ankomme
Mange folk ankommer med bobil på ferie.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
føde
Ho kjem til å føde snart.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
bli kjent med
Framande hundar vil bli kjente med kvarandre.
cms/verbs-webp/9754132.webp
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
håpe på
Eg håpar på lukke i spelet.
cms/verbs-webp/67232565.webp
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
bli samd
Naboane kunne ikkje bli samde om fargen.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
eksistere
Dinosaurar eksisterer ikkje lenger i dag.