Ordforråd
Lær verb – Vietnamese

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
køyre rundt
Bilane køyrer rundt i ein sirkel.

du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
reise
Han likar å reise og har sett mange land.

đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
bli med
Kan eg bli med deg?

đến
Mình vui vì bạn đã đến!
koma
Eg er glad du kom!

trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
blande
Ho blandar ein fruktjuice.

trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
betale
Ho betalte med kredittkort.

che
Cô ấy che tóc mình.
dekke
Ho dekkjer håret sitt.

lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
sløse
Ein bør ikkje sløse med energi.

xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
skje
Rare ting skjer i draumar.

có vị
Món này có vị thật ngon!
smake
Dette smaker verkeleg godt!

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
tilsetje
Firmaet ønsker å tilsetje fleire folk.
