Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
køyre rundt
Bilane køyrer rundt i ein sirkel.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
reise
Han likar å reise og har sett mange land.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
bli med
Kan eg bli med deg?
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
koma
Eg er glad du kom!
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
blande
Ho blandar ein fruktjuice.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
betale
Ho betalte med kredittkort.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
dekke
Ho dekkjer håret sitt.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
sløse
Ein bør ikkje sløse med energi.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
skje
Rare ting skjer i draumar.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
smake
Dette smaker verkeleg godt!
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
tilsetje
Firmaet ønsker å tilsetje fleire folk.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
flytte saman
Dei to planlegg å flytte saman snart.