Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
відкладати
Я хочу відкласти трохи грошей на потім.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
битися
Спортсмени б‘ються між собою.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
скучати
Він дуже скучає за своєю дівчиною.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
представляти
Він представляє своїх батьків своїй новій дівчині.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
відчувати
Вона відчуває дитину в своєму животі.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
обходити
Вони обходять дерево.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
виглядати
Як ти виглядаєш?
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
плакати
Дитина плаче у ванній.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
давати
Він дає їй свій ключ.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
купити
Ми купили багато подарунків.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
палити
Він палить трубку.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
стрибати
Він стрибнув у воду.