Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
відкладати
Я хочу відкласти трохи грошей на потім.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
битися
Спортсмени б‘ються між собою.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
скучати
Він дуже скучає за своєю дівчиною.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
представляти
Він представляє своїх батьків своїй новій дівчині.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
відчувати
Вона відчуває дитину в своєму животі.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
обходити
Вони обходять дерево.
trông giống
Bạn trông như thế nào?
виглядати
Як ти виглядаєш?
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
плакати
Дитина плаче у ванній.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
давати
Він дає їй свій ключ.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
купити
Ми купили багато подарунків.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
палити
Він палить трубку.