Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
давати
Він дає їй свій ключ.
cms/verbs-webp/119501073.webp
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
лежати напроти
Там замок - він лежить прямо напрроти!
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
обирати
Важко обрати правильний варіант.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
здавати
Студенти здали іспит.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
отримувати назад
Я отримав решту назад.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
кидати
Він гнівно кидає свій комп‘ютер на підлогу.
cms/verbs-webp/80427816.webp
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
виправляти
Вчитель виправляє роботи учнів.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
з‘єднувати
Цей міст з‘єднує два райони.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
штовхати
Машина зупинилася і її довелося штовхати.
cms/verbs-webp/101938684.webp
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
виконувати
Він виконує ремонт.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
кричати
Хлопець кричить на весь голос.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
створити
Він створив модель будинку.