Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська

đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
давати
Він дає їй свій ключ.

đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
лежати напроти
Там замок - він лежить прямо напрроти!

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
обирати
Важко обрати правильний варіант.

vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
здавати
Студенти здали іспит.

nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
отримувати назад
Я отримав решту назад.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
кидати
Він гнівно кидає свій комп‘ютер на підлогу.

sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
виправляти
Вчитель виправляє роботи учнів.

kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
з‘єднувати
Цей міст з‘єднує два райони.

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
штовхати
Машина зупинилася і її довелося штовхати.

thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
виконувати
Він виконує ремонт.

gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
кричати
Хлопець кричить на весь голос.
