Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
уникати
Йому потрібно уникати горіхів.
cms/verbs-webp/14606062.webp
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
мати право
Літні люди мають право на пенсію.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
прокидатися
Він щойно прокинувся.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
чекати
Вона чекає на автобус.
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
здивувати
Сюрприз здивував її.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
обслуговувати
Офіціант подає їжу.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
будити
Будильник будить її о 10 ранку.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
записувати
Вам потрібно записати пароль!
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
чистити
Робітник чистить вікно.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
прикриватися
Дитина прикривається.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
проводити
Вона проводить увесь свій вільний час на вулиці.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
починати бігти
Спортсмен збирається почати біг.