Woordeskat
Leer Bywoorde – Viëtnamees
một nửa
Ly còn một nửa trống.
half
Die glas is half leeg.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
in die oggend
Ek moet vroeg in die oggend opstaan.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
môre
Niemand weet wat môre sal wees nie.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
af
Hulle kyk af op my.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
nooit
Mens moet nooit opgee nie.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
reeds
Die huis is reeds verkoop.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
weer
Hy skryf alles weer.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
te veel
Die werk raak te veel vir my.
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
iets
Ek sien iets interessants!
gần như
Tôi gần như trúng!
amper
Ek het amper getref!
đúng
Từ này không được viết đúng.
korrek
Die woord is nie korrek gespel nie.