Woordeskat
Leer Bywoorde – Viëtnamees

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
in
Gaan hy in of uit?

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
buite
Ons eet buite vandag.

trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
daarop
Hy klim op die dak en sit daarop.

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
dikwels
Ons moet mekaar meer dikwels sien!

hôm qua
Mưa to hôm qua.
gister
Dit het gister hard gereën.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
lank
Ek moes lank in die wagkamer wag.

vào
Họ nhảy vào nước.
in
Hulle spring in die water.

bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
enige tyd
Jy kan ons enige tyd bel.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
binnekort
Sy kan binnekort huis toe gaan.

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
êrens
‘n Haas het êrens weggekruip.

quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
te veel
Hy het altyd te veel gewerk.
