Woordeskat
Leer Bywoorde – Viëtnamees
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
rondom
‘n Mens moet nie rondom ‘n probleem praat nie.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
weg
Hy dra die buit weg.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
oral
Plastiek is oral.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
uit
Hy wil graag uit die tronk kom.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
gister
Dit het gister hard gereën.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
enige tyd
Jy kan ons enige tyd bel.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
huis toe
Die soldaat wil huis toe gaan na sy gesin.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
lank
Ek moes lank in die wagkamer wag.
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
al ooit
Het jy al ooit al jou geld in aandele verloor?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
in
Gaan hy in of uit?
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ook
Die hond mag ook aan die tafel sit.