Woordeskat

Leer Bywoorde – Viëtnamees

cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
in
Gaan hy in of uit?
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
buite
Ons eet buite vandag.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
daarop
Hy klim op die dak en sit daarop.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
dikwels
Ons moet mekaar meer dikwels sien!
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
gister
Dit het gister hard gereën.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
lank
Ek moes lank in die wagkamer wag.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
in
Hulle spring in die water.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
enige tyd
Jy kan ons enige tyd bel.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
binnekort
Sy kan binnekort huis toe gaan.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
êrens
‘n Haas het êrens weggekruip.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
te veel
Hy het altyd te veel gewerk.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
meer
Ouer kinders kry meer sakgeld.