Woordeskat

Leer Bywoorde – Viëtnamees

cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
rondom
‘n Mens moet nie rondom ‘n probleem praat nie.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
weg
Hy dra die buit weg.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
oral
Plastiek is oral.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
uit
Hy wil graag uit die tronk kom.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
gister
Dit het gister hard gereën.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
enige tyd
Jy kan ons enige tyd bel.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
huis toe
Die soldaat wil huis toe gaan na sy gesin.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
lank
Ek moes lank in die wagkamer wag.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
al ooit
Het jy al ooit al jou geld in aandele verloor?
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
in
Gaan hy in of uit?
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ook
Die hond mag ook aan die tafel sit.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
saam
Die twee speel graag saam.