Vocabulari

Aprèn adverbis – vietnamita

cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
a casa
El soldat vol tornar a casa amb la seva família.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
a on
Cap a on va el viatge?
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
bastant
Ella és bastant prima.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
lluny
Se‘n duu la presa lluny.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
també
La seva nòvia també està borratxa.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
per tot arreu
El plàstic està per tot arreu.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
abans
Ella era més grassa abans que ara.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
molt
Llegeixo molt de fet.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
allà
Ves allà, després torna a preguntar.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
a la nit
La lluna brilla a la nit.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
al matí
Tinc molta pressió al treball al matí.