Vocabulari

Aprèn adverbis – vietnamita

cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
massa
La feina se m‘està fent massa pesada.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
sol
Estic gaudint de la nit tot sol.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
fora
El nen malalt no pot sortir fora.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
ara
Hauria de trucar-lo ara?
cms/adverbs-webp/99516065.webp
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
amunt
Està pujant la muntanya amunt.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
allà
Ves allà, després torna a preguntar.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
llarg
Vaig haver d‘esperar llarg temps a la sala d‘espera.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
hôm qua
Mưa to hôm qua.
ahir
Va ploure fort ahir.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
a casa
El soldat vol tornar a casa amb la seva família.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
al voltant
No s‘hauria de parlar al voltant d‘un problema.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
a sobre
Ell puja al terrat i s‘asseu a sobre.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.
de nou
Es van trobar de nou.