词汇
学习副词 – 越南语
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
下
他飞下到山谷。
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
曾经
曾经有人住在那个洞里。
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
下来
他从上面掉了下来。
gần như
Bình xăng gần như hết.
几乎
油箱几乎是空的。
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
已经
他已经睡了。
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
刚刚
她刚刚醒来。
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
整天
母亲必须整天工作。
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
到处
塑料到处都是。
đúng
Từ này không được viết đúng.
正确地
这个词没有拼写正确。
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
也
她的女朋友也喝醉了。
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
出去
生病的孩子不允许出去。