Сөздік

Үстеулерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
барлығы
Мұнда әлемдік байрақтардың барлығын көре аласыз.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
ешқашан
Адам ешқашан берілмейді.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
сыртқа
Ауыр бала сыртқа шығуға болмайды.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
әлдеқашан
Ол әлдеқашан ұйықты.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
өте
Ол өте азайған.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
тек
Ол тек оянды.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
ішіне
Олар суды ішіне секіреді.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
әрдайым
Мұнда әрдайым көл болды.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
бар жерде
Пластик бар жерде болады.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
қайда
Сіз қайдасыз?
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
жоқ
Маған кәктай сүйікті жоқ.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
тым
Ол әрдайым тым көп жұмыс істеді.