Сөздік

Үстеулерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
тым
Ол әрдайым тым көп жұмыс істеді.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
еш қайда
Осы іздер еш қайда өтпейді.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
барлығы
Мұнда әлемдік байрақтардың барлығын көре аласыз.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
бірге
Екеуі бірге ойнап тұрады.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
көп
Мен шынымен көп оқи аламын.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
өте
Ол өте азайған.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
жеке
Мен кешкі уақытты жеке айналысамын.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
шығу
Ол түрмеден шығу қалайды.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
тек
Ол тек оянды.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
жақында
Ол жақында үйге бара алады.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
қайда
Саяхат қайда барады?
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
сондай-ақ
Терімдер де үстелде отыруға рұқсат етілген.