Сөздік

Үстеулерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
тым
Маған бұл жұмыс тым келеді.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
қайданырмен
Тоқан қайданырмен жасырды.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
қашан
Ол қашан қоңырау шалады?
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ішіне
Ол ішіне кіреді немесе шығады ма?
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
бір неше
Мен бір неше қызықты көрдім!
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
сыртта
Біз бүгін сыртта асамыз.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
бар жерде
Пластик бар жерде болады.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
неліктен
Балалар барлық затты қандай екенін білу қалайды.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
жарты
Стакан жарты бос.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
өте
Ол өте азайған.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
үйге
Әскері үйге өз ойшылығына келгісі келеді.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
таңда
Маған таңда туры келу керек.