Sõnavara

Õppige omadussõnu – vietnami

cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
läbimatu
läbimatu tee
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
eriline
eriline huvi
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
puhas
puhas pesu
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
kasutatud
kasutatud esemed
cms/adjectives-webp/133966309.webp
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
India
India nägu
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
vait
vait tüdrukud
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
südamlik
südamlik supp
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
edukas
edukad tudengid
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
rahvuslik
rahvuslikud lipud
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
võimalik
võimalik vastand
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
mänguline
mänguline õpe
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
valmis
peaaegu valmis maja