Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

không thể qua được
con đường không thể qua được
läbimatu
läbimatu tee

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
eriline
eriline huvi

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
puhas
puhas pesu

đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
kasutatud
kasutatud esemed

Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
India
India nägu

ít nói
những cô gái ít nói
vait
vait tüdrukud

đậm đà
bát súp đậm đà
südamlik
südamlik supp

thành công
sinh viên thành công
edukas
edukad tudengid

quốc gia
các lá cờ quốc gia
rahvuslik
rahvuslikud lipud

có thể
trái ngược có thể
võimalik
võimalik vastand

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
mänguline
mänguline õpe
