Sõnavara
Õppige omadussõnu – vietnami

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
seaduslik
seaduslik püstol

kép
bánh hamburger kép
topelt
topelt hamburger

vàng
ngôi chùa vàng
kuldne
kuldne pagood

lén lút
việc ăn vụng lén lút
salajane
salajane maiustamine

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
kasutatav
kasutatavad munad

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
tarbetu
tarbetu vihmavari

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
segamini ajatav
kolm segamini ajatavat beebit

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
läikiv
läikiv põrand

xanh lá cây
rau xanh
roheline
roheline köögivili

ít nói
những cô gái ít nói
vait
vait tüdrukud

ngắn
cái nhìn ngắn
lühike
lühike pilk
