Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

phá sản
người phá sản
банкрут
банкрутна особа

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
атомний
атомний вибух

bản địa
rau bản địa
місцевий
місцеві овочі

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
жахливий
жахлива загроза

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
схожий
дві схожі жінки

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
схожий
три схожі малят

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
народжений
щойно народжена дитина

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
особливий
особлива зацікавленість

đang yêu
cặp đôi đang yêu
закоханий
закохана пара

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
зайвий
зайвий парасолька

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
швидкий
швидкий лижник
