Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

xanh
trái cây cây thông màu xanh
синій
сині різдвяні кульки

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
бідолашний
бідолашні оселі

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
вертикальний
вертикальна скеля

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ідеальний
ідеальна вага тіла

ít nói
những cô gái ít nói
мовчазний
мовчазні дівчата

khác nhau
bút chì màu khác nhau
різний
різнокольорові олівці

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
цілий
ціла піца

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
необхідний
необхідний паспорт

lịch sử
cây cầu lịch sử
історичний
історичний міст

què
một người đàn ông què
хромий
хромий чоловік

không thể đọc
văn bản không thể đọc
нечитабельний
нечитабельний текст
