Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська
hài hước
trang phục hài hước
жартівливий
жартівливий костюм
trắng
phong cảnh trắng
білий
білий пейзаж
sương mù
bình minh sương mù
туманний
туманний сутінок
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
поганий
погане повінь
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
милий
милі домашні тварини
không may
một tình yêu không may
нещасний
нещасне кохання
hiện diện
chuông báo hiện diện
присутній
присутній дзвінок
tình dục
lòng tham dục tình
сексуальний
сексуальне бажання
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
вірний
знак вірної любові
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
екстремальний
екстремальний серфінг
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
похмурий
похмуре небо