Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
банкрут
банкрутна особа
cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
атомний
атомний вибух
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
місцевий
місцеві овочі
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
жахливий
жахлива загроза
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
схожий
дві схожі жінки
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
схожий
три схожі малят
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
народжений
щойно народжена дитина
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
особливий
особлива зацікавленість
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
закоханий
закохана пара
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
зайвий
зайвий парасолька
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
швидкий
швидкий лижник
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
повний
повна лисина