Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
у формі
жінка у формі
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
брудний
брудні спортивні взуття
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
щорічний
щорічний карнавал
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
смішний
смішна пара
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
люблячий
люблячий подарунок
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
засніжений
засніжені дерева
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
тонкий
тонкий піщаний пляж
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
жовтий
жовті банани
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
бридкий
бридкий боксер
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
лінивий
ліниве життя
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жорстокий
жорстокий хлопчик
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
зрозумілий
зрозумілий реєстр