Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
рідкісний
рідкісний панда
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
божевільний
божевільна думка
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
злий
зла погроза
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
допоможущий
допоможуща дама
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
включений
включені соломинки
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
повний
повна сім‘я
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
банкрут
банкрутна особа
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
пізний
пізня робота
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
розгніваний
розгнівані чоловіки
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
дурний
дурний хлопець
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
безстрашний
безстрашний парашутист
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
легальний
легальний пістоль