Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

mềm
giường mềm
м‘який
м‘яке ліжко

ướt
quần áo ướt
мокрий
мокрий одяг

không thông thường
loại nấm không thông thường
незвичайний
незвичайні гриби

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
схожий
три схожі малят

thực sự
giá trị thực sự
реальний
реальна вартість

trung tâm
quảng trường trung tâm
центральний
центральний ринковий майдан

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
милий
милий обожнювач

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
вечірній
вечірній захід сонця

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
щотижневий
щотижневий збір сміття

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
незбагненний
незбагненне нещастя

đen
chiếc váy đen
чорний
чорна сукня
