Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
звичайний
звичайний букет нареченої
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
зовнішній
зовнішній накопичувач
cms/adjectives-webp/169449174.webp
không thông thường
loại nấm không thông thường
незвичайний
незвичайні гриби
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
довгий
довге волосся
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
відпочивальний
відпочивальний відпустка
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
негативний
негативна новина
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
безуспішний
безуспішний пошук квартири
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
безнадійний
безнадійний падіння
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
лагідний
лагідна температура
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
недбалий
недбале дитина
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
третій
третє око
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
схожий
дві схожі жінки