Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
жахливий
жахлива акула
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
особливий
особливе яблуко
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
зарубіжний
зарубіжна єдність
hài hước
trang phục hài hước
жартівливий
жартівливий костюм
vàng
ngôi chùa vàng
блискавичний
блискавична подорож
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тихий
тиха підказка
xanh lá cây
rau xanh
зелений
зелені овочі
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
поганий
погане повінь
đắng
sô cô la đắng
гіркий
гіркий шоколад
bổ sung
thu nhập bổ sung
сліпий
сліпа жінка
lười biếng
cuộc sống lười biếng
лінивий
ліниве життя