Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
несправедливий
несправедливе розподіл роботи
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
таємничий
таємниче поцілунгування
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
англійська
англійський урок
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
тривалий
тривале інвестування майна
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
місцевий
місцеві овочі
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ревнивий
ревнива жінка
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
ідеальний
ідеальна вітражна роза
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
успішний
успішні студенти
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
закоханий
закохана пара
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
комічний
комічні бороди
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
безсилий
безсилий чоловік
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
спраглий
спрагла кішка