ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ – ਵੀਅਤਨਾਮੀ

nhất định
niềm vui nhất định
ਜ਼ਰੂਰੀ
ਜ਼ਰੂਰੀ ਆਨੰਦ

không thông thường
loại nấm không thông thường
ਅਸਾਮਾਨਜ਼
ਅਸਾਮਾਨਜ਼ ਮੁਸ਼ਰੂਮ

nam tính
cơ thể nam giới
ਮਰਦਾਨਾ
ਇੱਕ ਮਰਦਾਨਾ ਸ਼ਰੀਰ

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ਕਮਜੋਰ
ਕਮਜੋਰ ਰੋਗੀ

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
ਤਾਕਤਵਰ
ਤਾਕਤਵਰ ਤੂਫ਼ਾਨ ਚੱਕਰ

bất công
sự phân chia công việc bất công
ਅਨੰਸਫ
ਅਨੰਸਫ ਕੰਮ ਵੰਡ੍ਹਾਰਾ

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
ਕਾਨੂੰਨੀ
ਕਾਨੂੰਨੀ ਬੰਦੂਕ

kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
ਤਕਨੀਕੀ
ਇੱਕ ਤਕਨੀਕੀ ਚਮਤਕਾਰ

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਬੋਲਣ ਵਾਲਾ
ਅੰਗਰੇਜ਼ੀ ਬੋਲਣ ਵਾਲਾ ਸਕੂਲ

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ਮਦਦੀ
ਮਦਦੀ ਔਰਤ

cay
quả ớt cay
ਤੇਜ਼
ਤੇਜ਼ ਸ਼ਿਮਲਾ ਮਿਰਚ
