ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ – ਵੀਅਤਨਾਮੀ

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
ਤਲਾਕਸ਼ੁਦਾ
ਤਲਾਕਸ਼ੁਦਾ ਜੋੜਾ

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
ਭੋਲੀਭਾਲੀ
ਭੋਲੀਭਾਲੀ ਜਵਾਬ

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
ਸੰਬੰਧਤ
ਸੰਬੰਧਤ ਹਥ ਇਸ਼ਾਰੇ

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
ਅਤੀ ਤੇਜ਼
ਅਤੀ ਤੇਜ਼ ਸਰਫਿੰਗ

rụt rè
một cô gái rụt rè
ਸ਼ਰਮੀਲੀ
ਇੱਕ ਸ਼ਰਮੀਲੀ ਕੁੜੀ

còn lại
tuyết còn lại
ਬਾਕੀ
ਬਾਕੀ ਬਰਫ

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
ਗੁੱਸੈਲ
ਗੁੱਸੈਲ ਪ੍ਰਤਿਸਾਧ

khát
con mèo khát nước
ਪਿਆਸਾ
ਪਿਆਸੀ ਬਿੱਲੀ

đang yêu
cặp đôi đang yêu
ਅਸ਼ੀਕ
ਅਸ਼ੀਕ ਜੋੜਾ

có sẵn
thuốc có sẵn
ਉਪਲਬਧ
ਉਪਲਬਧ ਦਵਾਈ

nghèo
một người đàn ông nghèo
ਗਰੀਬ
ਇੱਕ ਗਰੀਬ ਆਦਮੀ
