ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ – ਵੀਅਤਨਾਮੀ

nữ
đôi môi nữ
ਔਰਤ
ਔਰਤ ਦੇ ਹੋੰਠ

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ਗੁੱਸੇ ਵਾਲੇ
ਗੁੱਸੇ ਵਾਲੇ ਆਦਮੀ

lạnh
thời tiết lạnh
ਠੰਢਾ
ਉਹ ਠੰਢੀ ਮੌਸਮ

hài hước
trang phục hài hước
ਮਜੇਦਾਰ
ਮਜੇਦਾਰ ਵੇਸ਼ਭੂਸ਼ਾ

ngang
đường kẻ ngang
ਕਿਤੇ ਕਿਤੇ
ਕਿਤੇ ਕਿਤੇ ਲਾਈਨ

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
ਵਿਸ਼ੇਸ਼
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ ਰੁਚੀ

bổ sung
thu nhập bổ sung
ਵਾਧੂ
ਵਾਧੂ ਆਮਦਨ

phía đông
thành phố cảng phía đông
ਪੂਰਬੀ
ਪੂਰਬੀ ਬੰਦਰਗਾਹ ਸ਼ਹਿਰ

không biết
hacker không biết
ਅਣਜਾਣ
ਅਣਜਾਣ ਹੈਕਰ

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ਖਾਣ ਯੋਗ
ਖਾਣ ਯੋਗ ਮਿਰਚਾਂ

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
ਸੀਧਾ
ਸੀਧਾ ਚਟਾਨ
