ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ – ਵੀਅਤਨਾਮੀ

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ਤਿਆਰ
ਲਗਭਗ ਤਿਆਰ ਘਰ

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
ਬਰਫ਼ਬਾਰੀ ਵਾਲਾ
ਬਰਫ਼ਬਾਰੀ ਵਾਲੇ ਰੁੱਖ

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ਮਦਦੀ
ਮਦਦੀ ਔਰਤ

vô ích
gương ô tô vô ích
ਬੇਕਾਰ
ਬੇਕਾਰ ਕਾਰ ਦਾ ਆਈਨਾ

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
ਪੂਰਾ
ਇੱਕ ਪੂਰਾ ਗੰਜਾ

ác ý
đồng nghiệp ác ý
ਬੁਰਾ
ਬੁਰਾ ਸਹਿਯੋਗੀ

đắng
bưởi đắng
ਕੜਵਾ
ਕੜਵੇ ਪਮਪਲਮੂਸ

thân thiện
cái ôm thân thiện
ਦੋਸਤਾਨਾ
ਦੋਸਤਾਨਾ ਗਲਸ਼ੈਕ

gấp ba
chip di động gấp ba
ਤਿਹਾਈ
ਤਿਹਾਈ ਮੋਬਾਈਲ ਚਿੱਪ

sớm
việc học sớm
ਅਗਲਾ
ਅਗਲਾ ਸਿਖਲਾਈ

đã mở
hộp đã được mở
ਖੁੱਲਾ
ਖੁੱਲਾ ਕਾਰਟੂਨ
