ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ

ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ – ਵੀਅਤਨਾਮੀ

cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ਥੱਕਿਆ ਹੋਇਆ
ਥੱਕਿਆ ਹੋਇਆ ਔਰਤ
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
ਨੀਲਾ
ਨੀਲੇ ਕ੍ਰਿਸਮਸ ਦੇ ਪੇੜ ਦੀ ਗੇਂਦਾਂ.
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
ਮੌਜੂਦ
ਮੌਜੂਦ ਖੇਡ ਮੈਦਾਨ
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ਚੁੱਪ
ਕਿਰਪਾ ਕਰਕੇ ਚੁੱਪ ਰਹੋ
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
ਤੇਜ਼
ਤੇਜ਼ ਤੇਜ਼ੀ ਨਾਲ ਉਤਰਨ ਵਾਲਾ
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
ਔਰਤ
ਔਰਤ ਦੇ ਹੋੰਠ
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
ਹਾਜ਼ਰ
ਹਾਜ਼ਰ ਘੰਟੀ
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ਵਰਤਣਯੋਗ
ਵਰਤਣਯੋਗ ਅੰਡੇ
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ਮੂਰਖ
ਇੱਕ ਮੂਰਖ ਔਰਤ
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
ਪਿਆਰਾ
ਪਿਆਰੀ ਬਿੱਲੀ ਬਚਾ
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo
ਅਦਵਿਤੀਯ
ਅਦਵਿਤੀਯ ਪਾਣੀ ਦਾ ਪੁਲ
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
ਗੁਪਤ
ਇੱਕ ਗੁਪਤ ਜਾਣਕਾਰੀ