ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ – ਵੀਅਤਨਾਮੀ

đen
chiếc váy đen
ਕਾਲਾ
ਇੱਕ ਕਾਲਾ ਵਸਤਰਾ

lười biếng
cuộc sống lười biếng
ਆਲਸੀ
ਆਲਸੀ ਜੀਵਨ

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ਬੇਜ਼ਰੂਰ
ਬੇਜ਼ਰੂਰ ਛਾਤਾ

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ਵਰਤਣਯੋਗ
ਵਰਤਣਯੋਗ ਅੰਡੇ

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
ਖੁਸ਼
ਖੁਸ਼ ਜੋੜਾ

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
ਜਨਤਕ
ਜਨਤਕ ਟਾਇਲੇਟ

giống nhau
hai mẫu giống nhau
ਸਮਾਨ
ਦੋ ਸਮਾਨ ਪੈਟਰਨ

bản địa
rau bản địa
ਸ੍ਥਾਨਿਕ
ਸ੍ਥਾਨਿਕ ਸਬਜ਼ੀ

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
ਮਿਲੰਸ
ਮਿਲੰਸ ਤਾਪਮਾਨ

xã hội
mối quan hệ xã hội
ਸਮਾਜਿਕ
ਸਮਾਜਿਕ ਸੰਬੰਧ

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
ਦੂਰ
ਇੱਕ ਦੂਰ ਘਰ
