Лексика
Выучите прилагательные – вьетнамский
ấm áp
đôi tất ấm áp
теплые
теплые носки
hoàn hảo
răng hoàn hảo
идеальный
идеальные зубы
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
целый
целая пицца
có thể
trái ngược có thể
возможный
возможное противоположность
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
быстрый
быстрый спуск на лыжах
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
бывший в употреблении
бывшие в употреблении товары
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
грустный
грустный ребенок
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
завершенный
незавершенный мост
thú vị
chất lỏng thú vị
интересный
интересная жидкость
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
безрассудный
безрассудный ребенок
khác nhau
bút chì màu khác nhau
различный
разные цветные карандаши