Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
ограниченный по времени
ограниченное по времени парковочное место
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
явный
явные очки
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
опоздавший
опоздавший отъезд
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
родственный
родственные жесты руками
cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
кислый
кислые лимоны
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
тщательный
тщательная мойка машины
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
неженатый
неженатый мужчина
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
готовый
почти готовый дом
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
голландский
голландские тюльпаны
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
злой
злые мужчины
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
чокнутый
чокнутая мысль
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
короткий
короткий взгляд