Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

đóng
mắt đóng
geschlossen
geschlossene Augen

bổ sung
thu nhập bổ sung
zusätzlich
das zusätzliche Einkommen

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
abwechslungsreich
ein abwechslungsreiches Obstangebot

đúng
ý nghĩa đúng
richtig
ein richtiger Gedanke

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
mächtig
ein mächtiger Löwe

thực sự
một chiến thắng thực sự
wirklich
ein wirklicher Triumph

xanh
trái cây cây thông màu xanh
blau
blaue Weihnachtsbaumkugeln

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
hilfsbereit
eine hilfsbereite Dame

gấp ba
chip di động gấp ba
dreifach
der dreifache Handychip

bản địa
trái cây bản địa
heimisch
heimisches Obst

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
mühelos
der mühelose Radweg
