Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
berühmt
der berühmte Tempel

duy nhất
con chó duy nhất
allein
der alleinige Hund

tươi mới
hàu tươi
frisch
frische Austern

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
dämlich
das dämliche Reden

quốc gia
các lá cờ quốc gia
national
die nationalen Flaggen

mặn
đậu phộng mặn
gesalzen
gesalzene Erdnüsse

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genial
eine geniale Verkleidung

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
startbereit
das startbereite Flugzeug

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
zukünftig
eine zukünftige Energieerzeugung

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
bescheuert
ein bescheuerter Plan

cá nhân
lời chào cá nhân
persönlich
die persönliche Begrüßung
