Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radikal
die radikale Problemlösung

hình oval
bàn hình oval
oval
der ovale Tisch

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
bunt
bunte Ostereier

to lớn
con khủng long to lớn
riesig
der riesige Saurier

đẹp
hoa đẹp
schön
schöne Blumen

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
ungezogen
das ungezogene Kind

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
winzig
winzige Keimlinge

có thể
trái ngược có thể
möglich
das mögliche Gegenteil

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
extern
ein externer Speicher

vàng
chuối vàng
gelb
gelbe Bananen

riêng tư
du thuyền riêng tư
privat
die private Jacht
