Wortschatz

Lerne Adjektive – Vietnamesisch

cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
berühmt
der berühmte Tempel
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
allein
der alleinige Hund
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
frisch
frische Austern
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
dämlich
das dämliche Reden
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
national
die nationalen Flaggen
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
gesalzen
gesalzene Erdnüsse
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genial
eine geniale Verkleidung
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
startbereit
das startbereite Flugzeug
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
zukünftig
eine zukünftige Energieerzeugung
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
bescheuert
ein bescheuerter Plan
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
persönlich
die persönliche Begrüßung
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
ausgiebig
ein ausgiebiges Essen