Žodynas

Išmok veiksmažodžių – vietnamiečių

cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
atnesti
Jis visada atneša jai gėlių.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
norėti
Ji nori palikti savo viešbutį.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
aptarti
Kolegos aptaria problemą.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
sudegti
Ugnis sudegins daug miško.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
liesti
Ūkininkas liečia savo augalus.
cms/verbs-webp/43532627.webp
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
gyventi
Jie gyvena bendrabutyje.
cms/verbs-webp/118214647.webp
trông giống
Bạn trông như thế nào?
atrodyti
Kaip tu atrodai?
cms/verbs-webp/119404727.webp
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
daryti
Turėjote tai padaryti prieš valandą!
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
dalintis
Turime išmokti dalintis turtu.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
tikėti
Daug žmonių tiki Dievu.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
santrauka
Jums reikia santraukos pagrindinius šio teksto punktus.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
pabraukti
Jis pabrėžė savo teiginį.